Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngủ gật
[ngủ gật]
|
to drop off; to nod; to drowse; to doze
To sit nodding by the cooking fire
This medicine may cause drowsiness
Từ điển Việt - Việt
ngủ gật
|
động từ
ngủ ngồi, đầu thỉnh thoảng gật một cái
(...) những người đang ngủ gật nhỏm cả dậy (Nguyễn Đình Thi)